Có 4 kết quả:

便签 biàn qiān ㄅㄧㄢˋ ㄑㄧㄢ便簽 biàn qiān ㄅㄧㄢˋ ㄑㄧㄢ变迁 biàn qiān ㄅㄧㄢˋ ㄑㄧㄢ變遷 biàn qiān ㄅㄧㄢˋ ㄑㄧㄢ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) note
(2) memo
(3) CL:張|张[zhang1],個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) note
(2) memo
(3) CL:張|张[zhang1],個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) changes
(2) vicissitudes

Bình luận 0